中文 Trung Quốc
搔
搔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến trầy xước
Các phiên bản cũ của 騷|骚 [sao1]
搔 搔 phát âm tiếng Việt:
[sao1]
Giải thích tiếng Anh
to scratch
old variant of 騷|骚[sao1]
搔擾 搔扰
搔癢 搔痒
搔首弄姿 搔首弄姿
搖 摇
搖 摇
搖光 摇光