中文 Trung Quốc
搔擾
搔扰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm phiền
để quấy rối
搔擾 搔扰 phát âm tiếng Việt:
[sao1 rao3]
Giải thích tiếng Anh
to disturb
to harass
搔癢 搔痒
搔首弄姿 搔首弄姿
搕 搕
搖 摇
搖光 摇光
搖動 摇动