中文 Trung Quốc
  • 搔癢 繁體中文 tranditional chinese搔癢
  • 搔痒 简体中文 tranditional chinese搔痒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đầu (một ngứa)
  • để tickle
搔癢 搔痒 phát âm tiếng Việt:
  • [sao1 yang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to scratch (an itch)
  • to tickle