中文 Trung Quốc
搓揉
搓揉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xoa bóp
chà
搓揉 搓揉 phát âm tiếng Việt:
[cuo1 rou2]
Giải thích tiếng Anh
to knead
to rub
搓板 搓板
搓洗 搓洗
搓麻將 搓麻将
搔擾 搔扰
搔癢 搔痒
搔首弄姿 搔首弄姿