中文 Trung Quốc
  • 損友 繁體中文 tranditional chinese損友
  • 损友 简体中文 tranditional chinese损友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xấu người bạn
損友 损友 phát âm tiếng Việt:
  • [sun3 you3]

Giải thích tiếng Anh
  • bad friend