中文 Trung Quốc
損稅
损税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm tê liệt thuế
損稅 损税 phát âm tiếng Việt:
[sun3 shui4]
Giải thích tiếng Anh
crippling taxation
損耗 损耗
損耗品 损耗品
損贈 损赠
搏 搏
搏動 搏动
搏戰 搏战