中文 Trung Quốc
損壞
损坏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiệt hại
để làm tổn thương
損壞 损坏 phát âm tiếng Việt:
[sun3 huai4]
Giải thích tiếng Anh
to damage
to injure
損失 损失
損害 损害
損毀 损毁
損益表 损益表
損稅 损税
損耗 损耗