中文 Trung Quốc
揮
挥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sóng
để brandish
chỉ huy
để tiến hành
để phân tán
để giải tán
揮 挥 phát âm tiếng Việt:
[hui1]
Giải thích tiếng Anh
to wave
to brandish
to command
to conduct
to scatter
to disperse
揮之不去 挥之不去
揮動 挥动
揮師 挥师
揮手 挥手
揮斥 挥斥
揮斥方遒 挥斥方遒