中文 Trung Quốc
提起精神
提起精神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao tinh thần của một
phải can đảm
提起精神 提起精神 phát âm tiếng Việt:
[ti2 qi3 jing1 shen5]
Giải thích tiếng Anh
to raise one's spirits
to take courage
提述 提述
提速 提速
提醒 提醒
提防 提防
提領 提领
提頭兒 提头儿