中文 Trung Quốc
提神醒腦
提神醒脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm mới và rõ ràng tâm trí (thành ngữ)
tiếp thêm sinh lực
kết lại cho vưng
提神醒腦 提神醒脑 phát âm tiếng Việt:
[ti2 shen2 xing3 nao3]
Giải thích tiếng Anh
to refresh and clear the mind (idiom)
invigorating
bracing
提筆 提笔
提筆忘字 提笔忘字
提箱 提箱
提籃兒 提篮儿
提純 提纯
提級 提级