中文 Trung Quốc
提純
提纯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm sạch
提純 提纯 phát âm tiếng Việt:
[ti2 chun2]
Giải thích tiếng Anh
to purify
提級 提级
提綱 提纲
提綱挈領 提纲挈领
提花 提花
提葫蘆 提葫芦
提薪 提薪