中文 Trung Quốc
提籃兒
提篮儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một giá trong giỏ hàng
提籃兒 提篮儿 phát âm tiếng Việt:
[ti2 lan2 r5]
Giải thích tiếng Anh
a basket
提純 提纯
提級 提级
提綱 提纲
提線木偶 提线木偶
提花 提花
提葫蘆 提葫芦