中文 Trung Quốc
描述
描述
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mô tả
Mô tả
描述 描述 phát âm tiếng Việt:
[miao2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
to describe
description
描金 描金
提 提
提上議事日程 提上议事日程
提任 提任
提供 提供
提供商 提供商