中文 Trung Quốc
揍
揍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại lên
để phá vỡ thành từng mảnh
揍 揍 phát âm tiếng Việt:
[zou4]
Giải thích tiếng Anh
to beat up
to break to pieces
揍死 揍死
揎 揎
描 描
描寫 描写
描摹 描摹
描畫 描画