中文 Trung Quốc
描
描
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miêu tả
để theo dõi (một bản vẽ)
để sao chép
để liên lạc lên
描 描 phát âm tiếng Việt:
[miao2]
Giải thích tiếng Anh
to depict
to trace (a drawing)
to copy
to touch up
描圖 描图
描寫 描写
描摹 描摹
描紅 描红
描繪 描绘
描述 描述