中文 Trung Quốc
  • 揍死 繁體中文 tranditional chinese揍死
  • 揍死 简体中文 tranditional chinese揍死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh đến chết
揍死 揍死 phát âm tiếng Việt:
  • [zou4 si3]

Giải thích tiếng Anh
  • to beat to death