中文 Trung Quốc
揌
揌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lắc
揌 揌 phát âm tiếng Việt:
[sai1]
Giải thích tiếng Anh
to shake
揍 揍
揍死 揍死
揎 揎
描圖 描图
描寫 描写
描摹 描摹