中文 Trung Quốc
揀
拣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lựa chọn
để chọn
để sắp xếp ra
để chọn lên
揀 拣 phát âm tiếng Việt:
[jian3]
Giải thích tiếng Anh
to choose
to pick
to sort out
to pick up
揀佛燒香 拣佛烧香
揀信室 拣信室
揀起 拣起
揀飲擇食 拣饮择食
揃 揃
揄 揄