中文 Trung Quốc
揄
揄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đề ra
để treo
揄 揄 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
to draw out
to let hanging
揄揚 揄扬
揄袂 揄袂
揅 揅
揉 揉
揉制 揉制
揉合 揉合