中文 Trung Quốc
  • 揀起 繁體中文 tranditional chinese揀起
  • 拣起 简体中文 tranditional chinese拣起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chọn lên
揀起 拣起 phát âm tiếng Việt:
  • [jian3 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to pick up