中文 Trung Quốc
  • 措辭強硬 繁體中文 tranditional chinese措辭強硬
  • 措辞强硬 简体中文 tranditional chinese措辞强硬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mạnh mẽ worded
措辭強硬 措辞强硬 phát âm tiếng Việt:
  • [cuo4 ci2 qiang2 ying4]

Giải thích tiếng Anh
  • strongly-worded