中文 Trung Quốc
措辭強硬
措辞强硬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ worded
措辭強硬 措辞强硬 phát âm tiếng Việt:
[cuo4 ci2 qiang2 ying4]
Giải thích tiếng Anh
strongly-worded
掫 掫
掬 掬
掬水 掬水
掬飲 掬饮
掮 掮
掮客 掮客