中文 Trung Quốc
  • 掬水 繁體中文 tranditional chinese掬水
  • 掬水 简体中文 tranditional chinese掬水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để muỗng lên nước
掬水 掬水 phát âm tiếng Việt:
  • [ju1 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to scoop up water