中文 Trung Quốc
措詞
措词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ ngữ
cách để thể hiện một cái gì đó
biến của cụm từ
ngôn pháp
措詞 措词 phát âm tiếng Việt:
[cuo4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
wording
way of expressing something
turn of phrase
diction
措辦 措办
措辭 措辞
措辭強硬 措辞强硬
掬 掬
掬水 掬水
掬誠 掬诚