中文 Trung Quốc
掩蔽
掩蔽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi trú ẩn
màn hình
bìa
bảo vệ
掩蔽 掩蔽 phát âm tiếng Việt:
[yan3 bi4]
Giải thích tiếng Anh
shelter
screen
cover
protection
掩藏 掩藏
掩護 掩护
掩面而泣 掩面而泣
掩體 掩体
措 措
措勤 措勤