中文 Trung Quốc
掩藏
掩藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn
được bảo hiểm
che dấu
掩藏 掩藏 phát âm tiếng Việt:
[yan3 cang2]
Giải thích tiếng Anh
hidden
covered
concealed
掩護 掩护
掩面而泣 掩面而泣
掩飾 掩饰
措 措
措勤 措勤
措勤縣 措勤县