中文 Trung Quốc
掩體
掩体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bunker (quân sự)
掩體 掩体 phát âm tiếng Việt:
[yan3 ti3]
Giải thích tiếng Anh
bunker (military)
措 措
措勤 措勤
措勤縣 措勤县
措意 措意
措手 措手
措手不及 措手不及