中文 Trung Quốc
挫折感
挫折感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất vọng
挫折感 挫折感 phát âm tiếng Việt:
[cuo4 zhe2 gan3]
Giải thích tiếng Anh
frustration
挫敗 挫败
挫瘡 挫疮
振 振
振動 振动
振奮 振奋
振安 振安