中文 Trung Quốc
  • 推進機 繁體中文 tranditional chinese推進機
  • 推进机 简体中文 tranditional chinese推进机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 推進器|推进器 [tui1 jin4 qi4]
推進機 推进机 phát âm tiếng Việt:
  • [tui1 jin4 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 推進器|推进器[tui1 jin4 qi4]