中文 Trung Quốc
接手
接手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiếp nhận (nhiệm vụ vv)
bắt (bóng chày vv)
接手 接手 phát âm tiếng Việt:
[jie1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to take over (duties etc)
catcher (baseball etc)
接掌 接掌
接收 接收
接收器 接收器
接收機 接收机
接替 接替
接枝 接枝