中文 Trung Quốc
接口模塊
接口模块
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mô-đun giao diện
接口模塊 接口模块 phát âm tiếng Việt:
[jie1 kou3 mo2 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
interface module
接合 接合
接合菌綱 接合菌纲
接吻 接吻
接地 接地
接壤 接壤
接客 接客