中文 Trung Quốc
接單
接单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt hàng (đối với hàng hóa vv)
接單 接单 phát âm tiếng Việt:
[jie1 dan1]
Giải thích tiếng Anh
order (for goods etc)
接地 接地
接壤 接壤
接客 接客
接待 接待
接待員 接待员
接待室 接待室