中文 Trung Quốc
探身子
探身子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để uốn cong về phía trước
để nạc
探身子 探身子 phát âm tiếng Việt:
[tan4 shen1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to bend forward
to lean out
探針 探针
探長 探长
探險 探险
探險者 探险者
探雷 探雷
探雷人員 探雷人员