中文 Trung Quốc
探針
探针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thăm dò
探針 探针 phát âm tiếng Việt:
[tan4 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
probe
探長 探长
探險 探险
探險家 探险家
探雷 探雷
探雷人員 探雷人员
探頭 探头