中文 Trung Quốc
探險者
探险者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thám hiểm
探險者 探险者 phát âm tiếng Việt:
[tan4 xian3 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
explorer
探雷 探雷
探雷人員 探雷人员
探頭 探头
探頭探腦兒 探头探脑儿
探風 探风
探馬 探马