中文 Trung Quốc
探病
探病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến thăm một người bị bệnh hoặc bệnh nhân
探病 探病 phát âm tiếng Việt:
[tan4 bing4]
Giải thích tiếng Anh
to visit a sick person or patient
探監 探监
探看 探看
探礦 探矿
探祕 探秘
探究 探究
探究式 探究式