中文 Trung Quốc
探看
探看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truy cập vào
đi để xem những gì đang xảy ra
探看 探看 phát âm tiếng Việt:
[tan4 kan4]
Giải thích tiếng Anh
to visit
to go to see what's going on
探礦 探矿
探礦者 探矿者
探祕 探秘
探究式 探究式
探索 探索
探索性 探索性