中文 Trung Quốc
探礦
探矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khách hàng tiềm năng
để khai thác than đá hay khoáng chất
探礦 探矿 phát âm tiếng Việt:
[tan4 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
to prospect
to dig for coal or minerals
探礦者 探矿者
探祕 探秘
探究 探究
探索 探索
探索性 探索性
探聽 探听