中文 Trung Quốc
探問
探问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm hiểu
để yêu cầu sau khi
探問 探问 phát âm tiếng Việt:
[tan4 wen4]
Giải thích tiếng Anh
to inquire into
to ask after
探囊取物 探囊取物
探奇 探奇
探子 探子
探察 探察
探尋 探寻
探尺 探尺