中文 Trung Quốc
探尺
探尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dipstick
đo thanh
探尺 探尺 phát âm tiếng Việt:
[tan4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
dipstick
measuring rod
探幽發微 探幽发微
探戈 探戈
探摸 探摸
探月 探月
探望 探望
探查 探查