中文 Trung Quốc
  • 探察 繁體中文 tranditional chinese探察
  • 探察 简体中文 tranditional chinese探察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để điều tra
  • để quan sát
  • để scout
  • để tìm ra và kiểm tra
  • để khám phá
探察 探察 phát âm tiếng Việt:
  • [tan4 cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • to investigate
  • to observe
  • to scout
  • to seek out and examine
  • to explore