中文 Trung Quốc
探員
探员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thám tử
điều tra viên
Đại lý
探員 探员 phát âm tiếng Việt:
[tan4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
detective
investigator
agent
探問 探问
探囊取物 探囊取物
探奇 探奇
探家 探家
探察 探察
探尋 探寻