中文 Trung Quốc
探傷
探伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra thiệt hại
phát hiện Khuyết tật
phát hiện kim loại crack
探傷 探伤 phát âm tiếng Việt:
[tan4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
to inspect for damage
flaw detection
metal crack detection
探傷器 探伤器
探勘 探勘
探口氣 探口气
探員 探员
探問 探问
探囊取物 探囊取物