中文 Trung Quốc
採礦業
采矿业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khai thác mỏ
採礦業 采矿业 phát âm tiếng Việt:
[cai3 kuang4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
mining
採種 采种
採納 采纳
採脂 采脂
採花大盜 采花大盗
採花賊 采花贼
採蘭贈芍 采兰赠芍