中文 Trung Quốc
採種
采种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt giống thu thập
採種 采种 phát âm tiếng Việt:
[cai3 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
seed collecting
採納 采纳
採脂 采脂
採花 采花
採花賊 采花贼
採蘭贈芍 采兰赠芍
採訪 采访