中文 Trung Quốc
採脂
采脂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây khai thác
採脂 采脂 phát âm tiếng Việt:
[cai3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
tree tapping
採花 采花
採花大盜 采花大盗
採花賊 采花贼
採訪 采访
採訪記者 采访记者
採證 采证