中文 Trung Quốc
採石場
采石场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá pit
mỏ đá
採石場 采石场 phát âm tiếng Việt:
[cai3 shi2 chang3]
Giải thích tiếng Anh
stone pit
quarry
採砂場 采砂场
採礦 采矿
採礦業 采矿业
採納 采纳
採脂 采脂
採花 采花