中文 Trung Quốc
採果
采果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chọn trái cây
採果 采果 phát âm tiếng Việt:
[cai3 guo3]
Giải thích tiếng Anh
fruit picking
採棉機 采棉机
採樣 采样
採樣率 采样率
採煤 采煤
採珠 采珠
採珠人 采珠人