中文 Trung Quốc
  • 採樣 繁體中文 tranditional chinese採樣
  • 采样 简体中文 tranditional chinese采样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lấy mẫu
採樣 采样 phát âm tiếng Việt:
  • [cai3 yang4]

Giải thích tiếng Anh
  • sampling