中文 Trung Quốc
採棉機
采棉机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bông picker
採棉機 采棉机 phát âm tiếng Việt:
[cai3 mian2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
cotton picker
採樣 采样
採樣率 采样率
採油 采油
採珠 采珠
採珠人 采珠人
採用 采用