中文 Trung Quốc- 掛在嘴上
- 挂在嘴上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phải trả tiền dịch vụ môi để
- để giữ cho nhắc đến (mà không làm bất cứ điều gì)
- để blather ngày về sth
掛在嘴上 挂在嘴上 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to pay lip service to
- to keep mentioning (without doing anything)
- to blather on about sth