中文 Trung Quốc
  • 掛在嘴上 繁體中文 tranditional chinese掛在嘴上
  • 挂在嘴上 简体中文 tranditional chinese挂在嘴上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải trả tiền dịch vụ môi để
  • để giữ cho nhắc đến (mà không làm bất cứ điều gì)
  • để blather ngày về sth
掛在嘴上 挂在嘴上 phát âm tiếng Việt:
  • [gua4 zai5 zui3 shang5]

Giải thích tiếng Anh
  • to pay lip service to
  • to keep mentioning (without doing anything)
  • to blather on about sth